Có 2 kết quả:

扯鈴 chě líng ㄔㄜˇ ㄌㄧㄥˊ扯铃 chě líng ㄔㄜˇ ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) diabolo
(2) Chinese yo-yo

Từ điển Trung-Anh

(1) diabolo
(2) Chinese yo-yo